Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-access




non-access
[,nɔn 'ækses]
danh từ
(pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau được


/'nɔn'ækses/

danh từ
(pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau được

Related search result for "non-access"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.