Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-additive




non-additive
[,nɔn 'æditiv]
tính từ
không cộng được


/'nɔn'æditiv/

tính từ
không cộng được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.