Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-belligerent




non-belligerent
[,nɔn bi'lidʒərənt]
tính từ
không tham chiến
danh từ
nước không tham chiến


/'nɔnbi'lidʤərənt/

tính từ
không tham chiến

danh từ
nước không tham chiến

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.