Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-combatant


/'nɔn'kɔmbətənt/

tính từ
(quân sự) không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)

danh từ
(quân sự) người không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)

Related search result for "non-combatant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.