Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-commutative




non-commutative
[,nɔn kə'mju:tətiv]
tính từ
không giao hoán, không đổi nhau



không giao hoán

/'nɔnkəm'mju:tətiv/

danh từ
sự không hứa hẹn, sự không cam kết, sự không tự thắt buộc

tính từ
không giao hoán, không đổi nhau

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.