Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-compressible




non-compressible
[,nɔn kəm'presəbl]
tính từ
không thể ép được, không thể nén được


/'nɔnkəm'presəbl/

tính từ
không thể ép được, không thể nén được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.