Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-corrodible




non-corrodible
[,nɔn kə'roudəbl]
tính từ
không thể bị gặm mòn, không gặm mòn được


/'nɔnkə'roudəbl/

tính từ
không bị gặm mòn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.