Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-effective




non-effective
[,nɔn i'fektiv]
tính từ
không hiệu nghiệm
(quân sự) không đủ sức khoẻ để ở quân đội
danh từ
(quân sự) người không đủ sức khoẻ để ở quân đội


/'nɔni'fektiv/

tính từ
không hiệu nghiệm
(quân sự) không đủ sức khoẻ để ở quân đội

danh từ
(quân sự) người không đủ sức khoẻ để ở quân đội

Related search result for "non-effective"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.