Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-partisan




non-partisan
[,nɔn,pɑ:ti'zæn]
tính từ
không đảng phái
không thiên vị, vô tư


/nɔn,pɑ:ti'zæn/

tính từ
không đảng phái
không thiên vị, vô tư

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.