Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-perishable




non-perishable
[,nɔn 'peri∫əbl]
danh từ, ((thường) dùng ở số nhiều)
thức ăn để lâu được


/'nɔn'periʃəbl/

danh từ, (thường) số nhiều
thức ăn để lâu được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.