Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonage




nonage
['nounidʒ]
danh từ
thời kỳ chưa thành niên
to be still in one's nonage
còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành


/'nounidʤ/

danh từ
thời kỳ chưa thành niên
to be still in one's nonage còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nonage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.