Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonary




nonary
['nounəri]
tính từ
lấy cơ số 9 (hệ thống đếm)
danh từ
nhóm 9



chín // bộ chín

/'nounəri/

tính từ
lấy cơ số 9 (hệ thống đếm)

danh từ
nhóm 9

Related search result for "nonary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.