Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonconformist




nonconformist
[,nɔnkən'fɔ:mist]
danh từ
li khai
người lập di
người không theo lề thói
người không theo quốc giáo
người không theo khuôn phép
danh từ
sự không tương ứng
sự không theo quốc giáo (ở Anh)
sự không phục tùng, không tuân thủ (qui tắc...)


/'nɔnkən'fɔ:mist/

danh từ
người không theo lề thói
người không theo quốc giáo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.