Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonsuit




nonsuit
[nɔn'sju:t]
danh từ
(pháp lý) sự bác đơn
ngoại động từ
(pháp lý) bác đơn (của người nào)


/'nɔn'sju:t/

danh từ
(pháp lý) sự bác đơn

ngoại động từ
(pháp lý) bác đơn (của người nào)

Related search result for "nonsuit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.