|  noodle 
  
 
 
 
 
  noodle |  | ['nu:dl] |  |  | danh từ |  |  |  | người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại |  |  |  | (số nhiều) mì sợi |  |  |  | instant noodles |  |  | mì ăn liền |  |  |  | Chinese food is often served with rice or noodles |  |  | Món ăn Trung Quốc thường có cơm hoặc mì sợi |  |  |  | chicken noodle soup |  |  | xúp mì gà | 
 
 
  /'nu:dl/ 
 
  danh từ 
  người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại 
  (từ lóng) cái đầu 
 
  danh từ,  (thường) số nhiều 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), mì dẹt 
 
 |  |