Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nopal




nopal
['noupəl]
danh từ
(thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng)


/'noupəl/

danh từ
(thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng)

Related search result for "nopal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.