|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
normalement
| [normalement] | | phó từ | | | bình thường, thông thường | | | Normalement, nous devons arriver à cinq heures | | thông thường chúng ta phải đến nơi lúc 5 giờ | | | (toán học) trực giao | | phản nghĩa Accidentellement, anormalement. |
|
|
|
|