Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
normality




normality
[nɔ:'mæliti]
danh từ
trạng thái thường, tính chất bình thường
tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc


/nɔ:'mæliti/

danh từ
trạng thái thường, tính chất bình thường
tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "normality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.