Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
norman




norman
['nɔ:mən]
tính từ
(thuộc) người Nóoc-măng
the norman Conquest
(sử học) cuộc chinh phục nước Anh của người Nóoc-măng
norman English
tiếng Anh của người Nóoc-măng
danh từ
người Nóoc-măng


/'nɔ:mən/

tính từ
(thuộc) người Nóoc-măng
the norman Conquest (sử học) cuộc chinh phục nước Anh của người Nóoc-măng
norman English tiếng Anh của người Nóoc-măng

danh từ
người Nóoc-măng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "norman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.