Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
northerly




northerly
['nɔ:ðəli]
tính từ
bắc
phó từ
về hướng bắc; từ hướng bắc


/'nɔ:ðəli/

tính từ
bắc

phó từ
về hướng bắc; từ hướng bắc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.