Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nosebag




nosebag
['nouzbæg]
danh từ
giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa)
(từ lóng) mặt nạ chống hơi độc
(từ lóng) túi đựng thức ăn sáng

[nosebag]
saying && slang
food, something to eat, fill your face
I'm hungry. It's time to put on the nosebag.


/'nouzbæg/

danh từ
giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa)
(từ lóng) mặt nạ chông hơi độc
(từ lóng) tú đựng thức ăn sáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.