Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nosedive




nosedive
['nouzdaiv]
danh từ
sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)
nội động từ
đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)


/'nouzdaiv/

danh từ
sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)

nội động từ
đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.