Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noser




noser
['nouzə]
danh từ
gió ngược thổi mạnh


/'nouzə/

danh từ
gió ngược thổi mạnh

Related search result for "noser"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.