Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nostalgia




nostalgia
[nɔs'tældʒiə]
danh từ
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
nỗi luyến tiếc quá khứ; lòng hoài cổ


/nɔs'tældʤiə/

danh từ
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
nỗi luyến tiếc quá kh

Related search result for "nostalgia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.