Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nostoc




nostoc
['nɔstɔk]
danh từ
(thực vật học) táo trứng ếch


/'nɔstɔk/

danh từ
(thực vật học) táo trứng ếch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.