Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nostrum




nostrum
['nɔstrəm]
danh từ
môn thuốc được giới thiệu giả dối là có hiệu quả; thuốc lang băm
biện pháp quá đơn giản được đề xuất để giải quyết các vấn đề xã hội và chính trị
some nostrum peddled as a cure for unemployment
một giải pháp đơn giản nào đó được rêu rao là phương thuốc chữa khỏi nạn thất nghiệp


/'nɔstrəm/

danh từ
thuốc lang băm; phương thuốc vạn năng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.