Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
notably




notably
['noutəbli]
phó từ
đáng kể, đáng chú ý
đặc biệt, nhất là


/'noutəbli/

phó từ
đáng kể, đáng chú ý
đặc biệt, nhất là

Related search result for "notably"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.