Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
notary




notary
['noutəri]
Cách viết khác:
notary public
['noutəri'pʌblik]
danh từ
người được nhà nước giao quyền làm chứng việc ký những văn bản hợp pháp và thực hiện những nhiệm vụ luật định khác; công chứng viên


/'noutəri/

danh từ
công chứng viên ((cũng) notary public)

Related search result for "notary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.