Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noteless




noteless
['noutlis]
tính từ
không ai biết đến, không ai để ý đến; không có gì đặc biệt, không có gì đáng ghi nhớ


/'noutlis/

tính từ
không ai biết đến, không ai để ý đến; không có gì đặc biệt, không có gì đáng ghi nh

Related search result for "noteless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.