Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noteworthy




noteworthy
['noutwə:ði]
tính từ
đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ
a noteworthy assassination
một vụ mưu sát đáng chú ý


/'nout,wə:ði/

tính từ
đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.