Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
notifiable




notifiable
['noutifaiəbl]
tính từ
có thể khai báo; phải khai báo (nói về dịch bệnh)


/'noutifaiəbl/

tính từ
có thể khai báo; phải khai báo ((thường) dùng trong trường hợp bệnh dịch)

Related search result for "notifiable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.