Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
notification




notification
[,noutifi'kei∫n]
danh từ
(hành động) khai báo (một trường hợp sinh đẻ, chết, ca bệnh hay lây.....)
There have been no more notifications of cholera cases in the last week
tuần qua không có thêm ca bệnh dịch tả nào được khai báo


/,noutifi'keiʃn/

danh từ
sự báo, sự khai báo; sự thông báo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "notification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.