Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
novelty





novelty
['nɔvəlti]
danh từ
tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường
vật mới lạ, vật khác thường
(số nhiều) hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)


/'nɔvəlti/

danh từ
tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường
vật mới lạ, vật khác thường
(số nhiều) hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "novelty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.