Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nowadays




nowadays
['nauədeiz]
phó từ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
danh từ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này


/'nauədeiz/

phó từ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

danh từ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nowadays"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.