|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noël
| [noël] | | danh từ giống đực | | | (Noël) lễ Nô-en, lễ Giáng sinh | | | La fête de Noël | | lễ Giáng sinh | | | Cadeaux de Noël | | quà Giáng sinh | | | thánh ca giáng sinh | | | quà Nô-en; (như) petit noël | | | arbre de Noël | | | cây Nô-en | | | père Noël | | | ông già Nô-en |
|
|
|
|