Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nubile




nubile
['nju:bail; 'nu:bl]
tính từ
(nói về con gái) tới tuần cập kê; đến tuổi lấy chồng
hấp dẫn về tình dục; khêu gợi; gợi dục
a photograph of a nubile young woman
bức ảnh của một cô gái khêu gợi


/'nju:bil/

tính từ
đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái)

Related search result for "nubile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.