|  nuire 
 
 
 |  | [nuire] |  |  | nội động từ |  |  |  | làm hại, có hại |  |  |  | Nuire à quelqu'un |  |  | làm hại ai |  |  |  | Il nous a nuit par son silence |  |  | nó đã làm hại chúng tôi vì sự im lặng của nó |  |  |  | Fumer nuit à la santé |  |  | hút thuốc có hại cho sức khoẻ |  |  |  | Nuire au progrès |  |  | có hại cho sự tiến bộ |  |  |  | Trop parler nuit |  |  | nói nhiều có hại |  |  | phản nghĩa Aider, assister, servir. | 
 
 
 |  |