|  nuisance 
  
 
 
 
 
  nuisance |  | ['nju:sns] |  |  | danh từ |  |  |  | mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền |  |  |  | he is a nuisance |  |  | thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy |  |  |  | to make oneself a nuisance to somebody |  |  | quấy rầy ai, làm phiền ai |  |  |  | commit no nuisance |  |  | cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị) |  |  |  | what a nuisance! |  |  | thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu! | 
 
 
  /'nju:sns/ 
 
  danh từ 
  mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền 
  he is a nuisance  thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy 
  to make oneself a nuisance to somebody  quấy rầy ai, làm phiền ai 
  commit no nuisance  cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị) 
  what a nuisance!  thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu! 
 
 |  |