Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nullify




nullify
['nʌlifai]
ngoại động từ
huỷ bỏ; làm thành vô hiệu



hàm triệt tiêu, đưa về không

/'nʌlifai/

ngoại động từ
huỷ bỏ; làm thành vô hiệu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.