Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nullity




nullity
['nʌliti]
danh từ
(pháp lý) tính vô hiệu
sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị
người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;



(đại số) số khuyết; số chiều của hạch

/'nʌliti/

danh từ
(pháp lý) tính vô hiệu
sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị
người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nullity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.