|  numerous 
  
 
 
 
 
  numerous |  | ['nju:mərəs] |  |  | tính từ |  |  |  | đông, đông đảo, nhiều |  |  |  | the numerous voice of the people |  |  | tiếng nói của đông đảo nhân dân |  |  |  | a numerous class |  |  | một lớp học đông |  |  |  | có vần, có nhịp điệu (văn, thơ) | 
 
 
  /'nju:mərəs/ 
 
  tính từ 
  đông, đông đảo, nhiều 
  the numerous voice of the people  tiếng nói của đông đảo nhân dân 
  a numerous class  một lớp học đông 
  có vần, có nhịp điệu (văn, thơ) 
 
 |  |