Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nummulite




nummulite
['nʌmju:lait]
danh từ
(địa lý,địa chất) Numulit, trùng tiền


/'nʌmju:lait/

danh từ
(địa lý,ddịa chất) Numulit, trùng tiền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.