Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numskull




numskull
['nʌmskʌl]
Cách viết khác:
numbskull
['nʌmskʌl]
danh từ
người đần độn, người ngốc nghếch


/'nʌmskʌl/ (numbskull) /'nʌmskʌl/

danh từ
người đần độn, người ngốc nghếch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.