Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nurseling




nurseling
['nə:sliη]
Cách viết khác:
nursling
['nə:sliη]
danh từ
trẻ con còn bú, con thơ
người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu
cây con


/'nə:sliɳ/ (nursling) /'nə:sliɳ/

danh từ
trẻ con còn bú, con thơ
người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu
cây con

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nurseling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.