Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nutation




nutation
[nju:'tei∫n]
danh từ
tật lắc đầu luôn luôn
(thực vật học) sự vận động chuyển ngọn
(thiên văn học) sự chương động


/nju:'teiʃn/

danh từ
tật lắc đầu luôn luôn
(thực vật học) sự vận động chuyển ngọn
(thiên văn học) sự chương động

Related search result for "nutation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.