Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nutshell




nutshell
['nʌt∫el]
danh từ
vỏ quả hạch
bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu
bản tóm tắt ngắn gọn
the whole thing in a nutshell
tất cả sự việc tóm tắt gọn lại


/'nʌtʃel/

danh từ
bỏ quả hạch
bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu
bản tóm tắt ngắn gọn
the whole thing in a nutshell tất cả sự việc tóm tắt gọn lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.