Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nylon




nylon
['nailən]
danh từ
ni lông
(số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)


/'nailən/

danh từ
ni lông
(số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.