Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nystagmus




nystagmus
[nis'tægməs]
danh từ
(y học) chứng giật cầu mắt


/nis'tægməs/

danh từ
(y học) chứng giật cầu mắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.