|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
náo
| [náo] | | | Raise an uproar, raise a din | | | Con lợn sổng ra là m náo cả chợ lên | | A pig breaking loose raised an uproar in the market. | | | make noise, be noisy | | | là m náo cả lên | | make a fuss (about) |
Raise an uproar, raise a din Con lợn sổng ra là m náo cả chợ lên A pig breaking loose raised an uproar in the market
|
|
|
|