Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
náo


[náo]
Raise an uproar, raise a din
Con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên
A pig breaking loose raised an uproar in the market.
make noise, be noisy
làm náo cả lên
make a fuss (about)



Raise an uproar, raise a din
Con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên A pig breaking loose raised an uproar in the market


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.