Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nèo


[nèo]
Drag.
Nèo ai làm việc gì
To drag someone into doing something.
Nèo bạn đi xem hát
To drag one's friend to the theatre.
insist (on, upon); solicit



Drag
Nèo ai làm việc gì To drag someone into doing something
Nèo bạn đi xem hát To drag one's friend to the theatre


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.